Xã Stonycreek, Quận Somerset, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Somerset |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 2.237 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Xã Stonycreek, Quận Somerset, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Somerset |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 2.237 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Xã Stonycreek, Quận Somerset, PennsylvaniaLiên quan
Xã Xã của Pháp Xã hội Xã (Việt Nam) Xã hội học Xã hội dân sự Xã hội đen Xã hội nguyên thủy Xã hội hóa (xã hội học) Xã của Hoa KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xã Stonycreek, Quận Somerset, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...